Về chúng tôi

Understanding and knowing how fluoroplastic products contribute to the innovation and development of our industrial chain

Trong lĩnh vực năng lượng mới như: ứng dụng trong các lĩnh vực liên quan như inverter quang điện

Cáp điện áp cao của bộ biến tần quang điện và hệ thống lưu trữ năng lượng cần duy trì độ tin cậy cách điện trong môi trường nhiệt độ cao và độ ẩm cao, cáp nhựa fluoropolymer (như lớp cách điện FEP) có thể tránh rủi ro rò rỉ điện.

Trong lĩnh vực nhiệt độ cao như: Hệ thống xử lý khí thải nhiệt điện cao nhiệt và các ứng dụng liên quan khác

Hệ thống xử lý khí thải nhiệt điện, hệ thống làm mát nhà máy điện hạt nhân cần chịu đựng nhiệt độ cao trong thời gian dài, các bộ phận niêm phong bằng fluoropolymer và lớp cách nhiệt có thể tránh được vấn đề lão hóa nhiệt của vật liệu cao su truyền thống.

Ứng dụng trong các lĩnh vực có tính ăn mòn cao như: lĩnh vực lọc dầu hóa thạch

Phụ kiện niêm phong fluoropolymer có thể chịu được môi trường ăn mòn như dầu thô chứa lưu huỳnh, khí axit, giảm thiểu rủi ro rò rỉ.

Ứng dụng trong ngành hóa học

Hệ thống ống hóa chất, bồn chứa, nồi phản ứng và các thiết bị khác tiếp xúc lâu dài với môi trường ăn mòn (như axit sulfuric, axit hydrofluoric), vật liệu kim loại truyền thống dễ bị ăn mòn và hỏng hóc. Nhựa fluor có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của thiết bị, giảm tần suất bảo trì dừng máy.

Ứng dụng của bơm và van

Bơm van, trục khuấy và các bộ phận chuyển động khác dễ bị kẹt do tinh thể hóa hoặc mài mòn hạt của môi trường, lớp phủ fluoropolymer có thể giảm thiểu tổn thất ma sát, kéo dài chu kỳ vận hành của thiết bị

Ứng dụng của pin xe năng lượng mới

Membrane lithium-ion cần duy trì độ ổn định kích thước trong quá trình sạc và xả ở nhiệt độ cao, nhựa fluor (như PVDF) có thể đáp ứng nhu cầu thông qua việc biến đổi.

Ứng dụng thiết bị điện

Các bộ phận kết nối điện của thiết bị hóa chất chống nổ cần đáp ứng đồng thời yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và cách điện, công nghệ đóng gói tích hợp bằng nhựa fluor có thể đơn giản hóa thiết kế và nâng cao độ an toàn

四、电气绝缘与信号稳定性氟塑料介电常数低(PTFE 介电常数仅2.1)、介电损耗小,适用于高频信号传输。

Một, khả năng chống ăn mòn hóa họcvật liệu fluoropolymer (như PTFE, PVDF, FEP, v.v.) có khả năng kháng gần như trơ với môi trường hóa học cực đoan như axit mạnh, kiềm mạnh, dung môi hữu cơ.

二、耐高温性能氟塑材料可在﹣180℃至+260℃范围内稳定工作(部分改性材料可达300℃),且高温下机械性能衰减率低。

Ba, hệ số ma sát thấp và tính tự bôi trơnChất dẻo fluor (như PTFE) có hệ số ma sát thấp tới 0.02-0.05, và không cần chất bôi trơn bổ sung để đạt được tính tự bôi trơn.

五、耐候性与抗老化性能Fluoroplastics có khả năng chịu đựng cực kỳ mạnh mẽ đối với tia cực tím, ozone và sự thay đổi độ ẩm, tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời có thể lên đến hơn 20 năm.

Liên hệ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn.

Bản quyền ©️ 2022, NetEase Zhuyou (và các công ty liên kết nếu có). Tất cả các quyền được bảo lưu.

Công ty

收藏

Về

Follow us

Aaron
Aaron
Ben